Có 2 kết quả:

挨餓 ái è ㄚㄧˊ 挨饿 ái è ㄚㄧˊ

1/2

ái è ㄚㄧˊ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to go hungry
(2) to endure starvation
(3) famished

Bình luận 0

ái è ㄚㄧˊ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to go hungry
(2) to endure starvation
(3) famished

Bình luận 0